Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 享有
Pinyin: xiǎng yǒu
Meanings: Được hưởng, có quyền lợi hoặc danh tiếng nào đó., To enjoy or have certain rights or reputation., ①在社会上或某个领域内博得。[例]在全世界享有盛名。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亠, 口, 子, 月, 𠂇
Chinese meaning: ①在社会上或某个领域内博得。[例]在全世界享有盛名。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường theo sau bởi danh từ chỉ quyền lợi, danh vọng.
Example: 他享有很高的声誉。
Example pinyin: tā xiǎng yǒu hěn gāo de shēng yù 。
Tiếng Việt: Anh ấy được hưởng danh tiếng rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được hưởng, có quyền lợi hoặc danh tiếng nào đó.
Nghĩa phụ
English
To enjoy or have certain rights or reputation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在社会上或某个领域内博得。在全世界享有盛名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!