Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 961 đến 990 của 2390 tổng từ

恰如其分
qià rú qí fēn
Rất đúng mực, phù hợp với hoàn cảnh hoặc...
恰恰相反
qià qià xiāng fǎn
Hoàn toàn ngược lại, trái ngược hoàn toà...
è
Xấu xa, ác độc, không tốt.
恶劣
è liè
Xấu xa, tồi tệ, không tốt đẹp.
恶化
è huà
Trở nên tồi tệ hơn, xấu đi.
悔恨
huǐ hèn
Hối hận, tiếc nuối
患有
huàn yǒu
Bị mắc phải (bệnh nào đó)
悦耳
yuè ěr
Dễ nghe, êm tai (âm thanh, giọng nói...)...
情侣
qíng lǚ
Cặp đôi đang yêu nhau, tình nhân.
情怀
qíng huái
Tâm trạng, cảm xúc hoài niệm.
情结
qíng jié
Tâm lý phức tạp, ám ảnh hoặc gắn bó sâu ...
情调
qíng diào
Không khí, phong cách lãng mạn, trữ tình...
情谊
qíng yì
Tình bạn, tình cảm sâu sắc giữa con ngườ...
惊叹
jīng tàn
Thốt lên vì kinh ngạc, thán phục.
惊天动地
jīng tiān dòng dì
Gây chấn động lớn, làm rung chuyển trời ...
惊奇
jīng qí
Kinh ngạc, ngạc nhiên
惊心动魄
jīng xīn dòng pò
Rất kịch tính, gây xúc động mạnh, khiến ...
惊慌
jīng huāng
Hoảng loạn, hoảng hốt
惊慌失措
jīng huāng shī cuò
Hoảng loạn không biết phải làm gì
惊诧
jīng chà
Ngạc nhiên, kinh ngạc
惊险
jīng xiǎn
Nguy hiểm, hồi hộp, căng thẳng (thường d...
惋惜
wǎn xī
Thương tiếc, nuối tiếc về một điều không...
惩处
chéng chǔ
Trừng phạt, xử lý kỷ luật
惩罚
chéng fá
Xử phạt, trừng trị
惭愧
cán kuì
Xấu hổ, áy náy vì nhận thấy mình có lỗi ...
惯例
guàn lì
Thói quen, thông lệ
惯性
guàn xìng
Quán tính (vật lý), thói quen (ẩn dụ)
愁眉苦脸
chóu méi kǔ liǎn
Vẻ mặt lo lắng và buồn bã.
愈来愈
yù lái yù
Ngày càng, càng lúc càng (diễn tả mức độ...
意向
yì xiàng
Hướng đi, mục tiêu hoặc ý định thực hiện...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...