Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 961 đến 990 của 2436 tổng từ

总的来说
zǒng de lái shuō
Nhìn chung, đại khái mà nói.
恍然大悟
huǎng rán dà wù
Đột nhiên hiểu ra một điều gì đó rất rõ ...
恐吓
kǒng hè
Đe dọa, hăm dọa ai đó làm họ sợ hãi.
恐怖
kǒng bù
Khủng khiếp, đáng sợ
恐惧
kǒng jù
Sự sợ hãi, nỗi kinh hoàng.
恐慌
kǒng huāng
Sự hoảng loạn, khủng hoảng.
恐龙
kǒng lóng
Khủng long.
恨不得
hèn bù dé
Ước gì có thể, muốn làm ngay lập tức (th...
恩怨
ēn yuàn
Tình nghĩa và oán thù, thường dùng để nó...
恩情
ēn qíng
Tình cảm ân nghĩa, lòng biết ơn hoặc sự ...
恩惠
ēn huì
Ân huệ, sự giúp đỡ hay lòng tốt mà người...
恩赐
ēn cì
Sự ban phát ân huệ hoặc quà tặng từ ngườ...
恰如其分
qià rú qí fēn
Rất đúng mực, phù hợp với hoàn cảnh hoặc...
恰恰相反
qià qià xiāng fǎn
Hoàn toàn ngược lại, trái ngược hoàn toà...
è
Xấu xa, ác độc, không tốt.
恶劣
è liè
Xấu xa, tồi tệ, không tốt đẹp.
恶化
è huà
Trở nên xấu đi, nghiêm trọng hơn.
悔恨
huǐ hèn
Hối hận, ân hận
患有
huàn yǒu
Bị mắc phải (bệnh nào đó)
悦耳
yuè ěr
Dễ nghe, êm tai.
情侣
qíng lǚ
Cặp đôi yêu nhau, tình nhân.
情怀
qíng huái
Tâm trạng, tình cảm sâu lắng, hoài niệm.
情结
qíng jié
Tâm lý phức tạp, ám ảnh hoặc gắn bó sâu ...
情调
qíng diào
Không khí, tâm trạng, sắc thái tình cảm.
情谊
qíng yì
Tình bạn, tình nghĩa sâu đậm.
惊叹
jīng tàn
Thán phục, kinh ngạc và thốt lên vì điều...
惊天动地
jīng tiān dòng dì
Kinh thiên động địa, gây chấn động lớn l...
惊奇
jīng qí
Ngạc nhiên, lấy làm lạ.
惊心动魄
jīng xīn dòng pò
Làm tim đập chân run, cực kỳ kích thích ...
惊慌
jīng huāng
Hoảng loạn, bối rối.

Hiển thị 961 đến 990 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...