Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惊奇

Pinyin: jīng qí

Meanings: Ngạc nhiên, lấy làm lạ., To be surprised or amazed., 形容又惊又喜,难以自持。[出处]清·霁园主人《夜谭随录·护军女》“少年得其应答,惊喜若狂。”

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 京, 忄, 可, 大

Chinese meaning: 形容又惊又喜,难以自持。[出处]清·霁园主人《夜谭随录·护军女》“少年得其应答,惊喜若狂。”

Grammar: Có thể đóng vai trò động từ hoặc tính từ, thường đi kèm với 让/使 (khiến cho).

Example: 他的表现让我感到惊奇。

Example pinyin: tā de biǎo xiàn ràng wǒ gǎn dào jīng qí 。

Tiếng Việt: Phong cách của anh ấy khiến tôi ngạc nhiên.

惊奇
jīng qí
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngạc nhiên, lấy làm lạ.

To be surprised or amazed.

形容又惊又喜,难以自持。[出处]清·霁园主人《夜谭随录·护军女》“少年得其应答,惊喜若狂。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惊奇 (jīng qí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung