Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 总的来说
Pinyin: zǒng de lái shuō
Meanings: Nhìn chung, đại khái mà nói., Generally speaking.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 33
Radicals: 心, 勺, 白, 来, 兑, 讠
Grammar: Thường dùng để mở đầu khi đưa ra nhận xét tổng quát.
Example: 总的来说,这次旅行很愉快。
Example pinyin: zǒng de lái shuō , zhè cì lǚ xíng hěn yú kuài 。
Tiếng Việt: Nhìn chung, chuyến đi này rất vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn chung, đại khái mà nói.
Nghĩa phụ
English
Generally speaking.
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế