Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恩怨
Pinyin: ēn yuàn
Meanings: Tình nghĩa và oán thù, thường dùng để nói về mối quan hệ phức tạp giữa người với người., Gratitude and resentment; refers to complex relationships between people involving both kindness and grievances., ①感恩之情与仇怨之情。*②仇恨。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 因, 心, 夗
Chinese meaning: ①感恩之情与仇怨之情。*②仇恨。
Grammar: Từ này thường dùng trong các câu chuyện về mối quan hệ lâu dài, đôi khi mang yếu tố tiêu cực.
Example: 两人之间的恩怨很深。
Example pinyin: liǎng rén zhī jiān de ēn yuàn hěn shēn 。
Tiếng Việt: Mối ân oán giữa hai người rất sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình nghĩa và oán thù, thường dùng để nói về mối quan hệ phức tạp giữa người với người.
Nghĩa phụ
English
Gratitude and resentment; refers to complex relationships between people involving both kindness and grievances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
感恩之情与仇怨之情
仇恨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!