Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恍然大悟
Pinyin: huǎng rán dà wù
Meanings: Đột nhiên hiểu ra một điều gì đó rất rõ ràng., To have a sudden and clear realization., ①精神不集中,神志不清。[例]精神恍惚。*②证名。指神思不定、慌乱无主。由于七情内伤、外邪内干、发汗过多而损伤心气,以致精神不定。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 光, 忄, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 一, 人, 吾
Chinese meaning: ①精神不集中,神志不清。[例]精神恍惚。*②证名。指神思不定、慌乱无主。由于七情内伤、外邪内干、发汗过多而损伤心气,以致精神不定。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh khoảnh khắc nhận thức sâu sắc.
Example: 听完解释后,他恍然大悟。
Example pinyin: tīng wán jiě shì hòu , tā huǎng rán dà wù 。
Tiếng Việt: Sau khi nghe giải thích, anh ấy đột nhiên hiểu ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đột nhiên hiểu ra một điều gì đó rất rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
To have a sudden and clear realization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精神不集中,神志不清。精神恍惚
证名。指神思不定、慌乱无主。由于七情内伤、外邪内干、发汗过多而损伤心气,以致精神不定
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế