Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恰如其分

Pinyin: qià rú qí fèn

Meanings: Phù hợp, vừa phải, không thái quá, Appropriate, moderate, not excessive, 指办事或说话正合分寸。[例]老师举的这个例子恰如其分,同学们很快就掌握了这种方法。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 合, 忄, 口, 女, 一, 八, 刀

Chinese meaning: 指办事或说话正合分寸。[例]老师举的这个例子恰如其分,同学们很快就掌握了这种方法。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả trạng thái cân bằng và hợp lý.

Example: 他对问题的评价恰如其分。

Example pinyin: tā duì wèn tí de píng jià qià rú qí fèn 。

Tiếng Việt: Nhận xét của anh ấy về vấn đề rất phù hợp.

恰如其分
qià rú qí fèn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phù hợp, vừa phải, không thái quá

Appropriate, moderate, not excessive

指办事或说话正合分寸。[例]老师举的这个例子恰如其分,同学们很快就掌握了这种方法。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恰如其分 (qià rú qí fèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung