Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 1231 đến 1260 của 2390 tổng từ

易拉罐
yì lā guàn
Lon nhôm dùng một lần, dễ dàng mở bằng c...
昔日
xī rì
Ngày xưa, quá khứ.
星座
xīng zuò
Chòm sao, nhóm các ngôi sao trên bầu trờ...
yìng
Phản chiếu, ánh lên, chiếu sáng; hoặc tr...
显示器
xiǎn shì qì
Màn hình, thiết bị hiển thị
显而易见
xiǎn ér yì jiàn
Rõ ràng, hiển nhiên
显赫
xiǎn hè
Hiển hách, nổi tiếng và quyền lực
晒太阳
shài tài yáng
Tắm nắng (phơi mình dưới ánh nắng mặt tr...
晚间
wǎn jiān
Khoảng thời gian buổi tối.
普通人
pǔtōngrén
Người bình thường, không có gì nổi bật.
暖烘烘
nuǎn hōng hōng
Ấm áp lan tỏa khắp nơi (mang tính hình ả...
曙光
shǔ guāng
Ánh sáng ban mai, ánh bình minh.
曝光
pùguāng
Phơi sáng (trong nhiếp ảnh); cũng có ngh...
Bài hát, giai điệu nhạc.
曲折
qū zhé
Uốn lượn, ngoằn ngoèo; cũng chỉ những đi...
曲线
qū xiàn
Đường cong, hình dạng uốn lượn không thẳ...
更衣室
gēng yī shì
Phòng thay đồ
替换
tì huàn
Thay đổi, đổi cái này lấy cái khác.
替身
tì shēn
Người đóng thế, người thay thế vai trò c...
有所
yǒu suǒ
Một chút, phần nào
有所不同
yǒu suǒ bù tóng
Khác biệt một chút
有效期
yǒu xiào qī
Thời hạn sử dụng, thời hạn hiệu lực
有的放矢
yǒu de fàng shǐ
Có mục tiêu rõ ràng, làm việc gì có trọn...
服务器
fú wù qì
Máy chủ (trong công nghệ thông tin)
服用
fú yòng
Uống hoặc dùng thuốc theo chỉ định.
服饰
fú shì
Trang phục, quần áo
朗诵
lǎng sòng
Ngâm thơ, tụng
望远镜
wàng yuǎn jìng
Ống nhòm, kính thiên văn.
朝代
cháo dài
Triều đại, vương triều
朝夕相处
zhāo xī xiāng chǔ
Sống hoặc ở bên nhau suốt ngày, cả sáng ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...