Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 1231 đến 1260 của 2436 tổng từ

无线
wú xiàn
Không dây, liên quan đến công nghệ không...
无线电
wú xiàn diàn
Radio, truyền thanh không dây.
无能
wú néng
Không có khả năng, bất tài.
无能为力
wú néng wéi lì
Không có khả năng làm gì (để thay đổi tì...
无论如何
wú lùn rú hé
Dù thế nào đi nữa, bằng mọi giá.
无话可说
wú huà kě shuō
Không có gì để nói, không biết nói gì.
无足轻重
wú zú qīng zhòng
Không quan trọng, không đáng kể.
日益
rì yì
Ngày càng, dần dần tăng lên
日趋
rì qū
Ngày càng phát triển hoặc tiến tới một t...
旨在
zhǐ zài
Nhằm mục đích, có ý định.
早日
zǎo rì
Ngày sớm, càng sớm càng tốt
时不时
shí bù shí
Thỉnh thoảng, đôi khi
时好时坏
shí hǎo shí huài
Lúc tốt lúc xấu, không ổn định
时段
shí duàn
Khoảng thời gian
时空
shí kōng
Không gian và thời gian.
时间表
shí jiān biǎo
Lịch trình, bảng phân chia thời gian cụ ...
时隔
shí gé
Khoảng cách thời gian
昏迷
hūn mí
Bất tỉnh, hôn mê.
易拉罐
yì lā guàn
Lon nhôm dùng một lần, dễ dàng mở bằng c...
昔日
xī rì
Ngày xưa, quá khứ
星座
xīng zuò
Chòm sao – khu vực trên bầu trời chứa mộ...
yìng
Phản chiếu, in bóng
显示器
xiǎn shì qì
Màn hình, thiết bị hiển thị
显而易见
xiǎn ér yì jiàn
Rõ ràng, dễ thấy.
显赫
xiǎn hè
Hiển hách, nổi danh.
晒太阳
shài tài yáng
Tắm nắng (phơi mình dưới ánh nắng mặt tr...
晚间
wǎn jiān
Buổi tối.
普通人
pǔtōngrén
Người bình thường, không có gì nổi bật.
暖烘烘
nuǎn hōng hōng
Ấm áp lan tỏa khắp nơi (mang tính hình ả...
曙光
shǔ guāng
Ánh sáng ban mai, ánh bình minh; tượng t...

Hiển thị 1231 đến 1260 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...