Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 昔日
Pinyin: xī rì
Meanings: Ngày xưa, quá khứ, Days of old, the past., ①以前;往日。[例]用于昔日。——三国蜀·诸葛亮《出师表》。[例]非昔日之乐。——元、明·刘基《诚意伯刘文成公文集》。
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 日, 龷
Chinese meaning: ①以前;往日。[例]用于昔日。——三国蜀·诸葛亮《出师表》。[例]非昔日之乐。——元、明·刘基《诚意伯刘文成公文集》。
Example: 昔日的小村庄如今已变成大城市。
Example pinyin: xī rì de xiǎo cūn zhuāng rú jīn yǐ biàn chéng dài chéng shì 。
Tiếng Việt: Ngôi làng nhỏ ngày xưa nay đã trở thành thành phố lớn.

📷 Viết truyện bút chì và giấy
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày xưa, quá khứ
Nghĩa phụ
English
Days of old, the past.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以前;往日。用于昔日。——三国蜀·诸葛亮《出师表》。非昔日之乐。——元、明·刘基《诚意伯刘文成公文集》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
