Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 时空

Pinyin: shí kōng

Meanings: Không gian và thời gian., Time and space., ①时间和空间。[例]任何事物都处于一定的时空之中。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 寸, 日, 工, 穴

Chinese meaning: ①时间和空间。[例]任何事物都处于一定的时空之中。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các lĩnh vực liên quan đến vật lý, triết học.

Example: 科学家正在研究时空的奥秘。

Example pinyin: kē xué jiā zhèng zài yán jiū shí kōng de ào mì 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang nghiên cứu bí ẩn của không gian và thời gian.

时空
shí kōng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không gian và thời gian.

Time and space.

时间和空间。任何事物都处于一定的时空之中

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

时空 (shí kōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung