Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 显而易见

Pinyin: xiǎn ér yì jiàn

Meanings: Rõ ràng, dễ thấy., Obvious, clear to see., 形容事情或道理很明显,极容易看清楚。[出处]清·李渔《闲情偶寄·结构第一》“此显而易见之事,从无一人辩之。”[例]日本帝国主义和中国讨伐派的失望,已~。——毛泽东《关于蒋介石声明的声明》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 27

Radicals: 业, 日, 一, 勿, 见

Chinese meaning: 形容事情或道理很明显,极容易看清楚。[出处]清·李渔《闲情偶寄·结构第一》“此显而易见之事,从无一人辩之。”[例]日本帝国主义和中国讨伐派的失望,已~。——毛泽东《关于蒋介石声明的声明》。

Grammar: Là một thành ngữ, thường được dùng làm bổ ngữ hoặc trạng ngữ trong câu. Có thể thay thế bằng từ '显然'.

Example: 他的错误是显而易见的。

Example pinyin: tā de cuò wù shì xiǎn ér yì jiàn de 。

Tiếng Việt: Những sai lầm của anh ta là rõ ràng.

显而易见
xiǎn ér yì jiàn
HSK 7tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rõ ràng, dễ thấy.

Obvious, clear to see.

形容事情或道理很明显,极容易看清楚。[出处]清·李渔《闲情偶寄·结构第一》“此显而易见之事,从无一人辩之。”[例]日本帝国主义和中国讨伐派的失望,已~。——毛泽东《关于蒋介石声明的声明》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...