Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无线电

Pinyin: wú xiàn diàn

Meanings: Radio, truyền thanh không dây., Radio, wireless broadcasting.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 尢, 戋, 纟, 乚, 日

Grammar: Dùng để chỉ phương tiện truyền thông không dây.

Example: 他喜欢听无线电广播。

Example pinyin: tā xǐ huan tīng wú xiàn diàn guǎng bō 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích nghe đài phát thanh.

无线电
wú xiàn diàn
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Radio, truyền thanh không dây.

Radio, wireless broadcasting.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
线#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...