Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时不时
Pinyin: shí bù shí
Meanings: Thỉnh thoảng, đôi khi, From time to time, occasionally
HSK Level: hsk 7
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 18
Radicals: 寸, 日, 一
Grammar: Trạng từ ba âm tiết, thường đặt trước động từ để diễn tả tần suất xảy ra sự việc.
Example: 他时不时会来看我。
Example pinyin: tā shí bu shí huì lái kàn wǒ 。
Tiếng Việt: Anh ấy thỉnh thoảng sẽ đến thăm tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thỉnh thoảng, đôi khi
Nghĩa phụ
English
From time to time, occasionally
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế