Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 星座

Pinyin: xīng zuò

Meanings: Chòm sao – khu vực trên bầu trời chứa một nhóm ngôi sao tạo thành hình dạng nhất định., Constellation – an area of the sky containing a group of stars forming a certain pattern., ①星空中看起来形成某种形态的任一星群,根据公元2世纪托勒玫的星表总计48个星座,每个星座以神话中的人物、动物或器物命名,还有40个星座是希腊、罗马时代的人后来增加的,以补充留下的空白天区(如地中海地区看不见的南天极周围的天区);任一星群在空中的方位。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 日, 生, 坐, 广

Chinese meaning: ①星空中看起来形成某种形态的任一星群,根据公元2世纪托勒玫的星表总计48个星座,每个星座以神话中的人物、动物或器物命名,还有40个星座是希腊、罗马时代的人后来增加的,以补充留下的空白天区(如地中海地区看不见的南天极周围的天区);任一星群在空中的方位。

Grammar: Danh từ ghép, phổ biến trong cả thiên văn học lẫn chiêm tinh học. Thường đi kèm với tên riêng của từng chòm sao.

Example: 狮子座是十二星座之一。

Example pinyin: shī zi zuò shì shí èr xīng zuò zhī yī 。

Tiếng Việt: Chòm sao Sư Tử là một trong mười hai cung hoàng đạo.

星座
xīng zuò
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chòm sao – khu vực trên bầu trời chứa một nhóm ngôi sao tạo thành hình dạng nhất định.

Constellation – an area of the sky containing a group of stars forming a certain pattern.

星空中看起来形成某种形态的任一星群,根据公元2世纪托勒玫的星表总计48个星座,每个星座以神话中的人物、动物或器物命名,还有40个星座是希腊、罗马时代的人后来增加的,以补充留下的空白天区(如地中海地区看不见的南天极周围的天区);任一星群在空中的方位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

星座 (xīng zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung