Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 871 đến 900 của 2390 tổng từ

miào
Đền, chùa (nơi thờ cúng tôn giáo hoặc tí...
fèi
Vô dụng, bỏ đi, hủy bỏ.
废墟
fèi xū
Đống đổ nát, tàn tích.
废寝忘食
fèi qǐn wàng shí
Quên ăn quên ngủ (do quá chăm chú vào vi...
废物
fèi wù
Rác thải, đồ bỏ đi; kẻ vô dụng.
废话
fèi huà
Lời nói vô ích, không cần thiết.
废除
fèi chú
Hủy bỏ, bãi bỏ một quy định, luật pháp, ...
度假
dù jià
Đi nghỉ mát, đi du lịch
座右铭
zuò yòu míng
Phương châm sống, câu khẩu hiệu đặt ở bê...
廉政
lián zhèng
Chính sách liêm chính, chống tham nhũng
建交
jiàn jiāo
Thiết lập quan hệ ngoại giao
建筑师
jiàn zhù shī
Kiến trúc sư
建筑物
jiàn zhù wù
Tòa nhà, công trình kiến trúc
开发区
kāi fā qū
Khu vực phát triển, khu kinh tế đặc biệt
开发商
kāi fā shāng
Nhà phát triển (thường dùng trong bất độ...
开场白
kāi chǎng bái
Lời mở đầu, phần giới thiệu ban đầu.
开天辟地
kāi tiān pì dì
Khai thiên lập địa - khái niệm về sự sán...
开工
kāi gōng
Bắt đầu công việc, khởi công
gōng
Cái cung (vũ khí)
引人入胜
yǐn rén rù shèng
Hấp dẫn, cuốn hút người đọc hoặc người n...
引发
yǐn fā
Gây ra, kích hoạt, khơi dậy.
引诱
yǐn yòu
Dụ dỗ, lôi kéo ai làm điều gì đó (thường...
弥漫
mí màn
Phủ đầy, lan tỏa khắp nơi (thường dùng v...
弥补
mí bǔ
Đền bù, sửa chữa lỗi lầm, bù đắp cái gì ...
弱势
ruò shì
Ở thế yếu, bất lợi.
弹性
tán xìng
Sự đàn hồi, tính linh hoạt
强加
qiáng jiā
Ép buộc, áp đặt.
强劲
qiáng jìn
Mạnh mẽ, dồi dào (thường chỉ sức mạnh ho...
强行
qiǎng xíng
Cưỡng chế, thực hiện bằng vũ lực.
强项
qiáng xiàng
Điểm mạnh, sở trường.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...