Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 871 đến 900 của 2436 tổng từ

并列
bìng liè
Đặt cạnh nhau; cùng tồn tại ở vị trí nga...
并购
bìng gòu
Mua lại, sáp nhập
并非
bìng fēi
Không phải, không hẳn là
Thứ tự, trật tự; phần giới thiệu của cuố...
序幕
xù mù
Phần mở đầu hoặc màn dạo đầu của một sự ...
应聘
yìng pìn
Ứng tuyển, nộp đơn xin việc.
应邀
yìng yāo
Nhận lời mời tham gia một sự kiện hoặc h...
应酬
yìng chóu
Giao tiếp xã hội; Đối phó trong các tình...
底子
dǐ zi
Nền tảng, cơ sở hoặc nền của một thứ gì ...
底层
dǐ céng
Lớp dưới cùng hoặc tầng thấp nhất trong ...
底线
dǐ xiàn
Giới hạn cuối cùng, ranh giới không thể ...
底蕴
dǐ yùn
Sự tích lũy, chiều sâu văn hóa hoặc tri ...
miào
Ngôi đền, miếu thờ
fèi
Bỏ đi, phế bỏ; bị hủy bỏ
废墟
fèi xū
Đống đổ nát, tàn tích (sau chiến tranh, ...
废寝忘食
fèi qǐn wàng shí
Quên ăn quên ngủ (miêu tả sự chăm chỉ ho...
废物
fèi wù
Rác rưởi, đồ bỏ đi; cũng dùng để chỉ ngư...
废话
fèi huà
Lời vô ích, lời thừa
废除
fèi chú
Hủy bỏ, bãi bỏ một quy định, luật pháp h...
度假
dù jià
Đi nghỉ mát, du lịch.
座右铭
zuò yòu míng
Phương châm sống, câu khẩu hiệu đặt ở bê...
廉政
lián zhèng
Chính sách liêm chính, chống tham nhũng
建交
jiàn jiāo
Thiết lập quan hệ ngoại giao giữa hai qu...
建筑师
jiàn zhù shī
Kiến trúc sư
建筑物
jiàn zhù wù
Tòa nhà, công trình kiến trúc
开发区
kāi fā qū
Khu vực phát triển, khu kinh tế đặc biệt
开发商
kāi fā shāng
Nhà phát triển (thường dùng trong bất độ...
开场白
kāi chǎng bái
Lời mở đầu, phần giới thiệu ban đầu.
开天辟地
kāi tiān pì dì
Khai thiên lập địa, chỉ sự khởi đầu của ...
开工
kāi gōng
Bắt đầu làm việc, thường chỉ việc xây dự...

Hiển thị 871 đến 900 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...