Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庙
Pinyin: miào
Meanings: Ngôi đền, miếu thờ, Temple, shrine., ①祭祀;立庙祭祖。[例](季春之月)以共郊庙之服。——《吕氏春秋》。[合]庙祀(即太祝;立庙奉祀);庙食(谓死后立庙,受人奉祀,享受祭飨)。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 广, 由
Chinese meaning: ①祭祀;立庙祭祖。[例](季春之月)以共郊庙之服。——《吕氏春秋》。[合]庙祀(即太祝;立庙奉祀);庙食(谓死后立庙,受人奉祀,享受祭飨)。
Hán Việt reading: miếu
Grammar: Danh từ, thường liên quan đến tín ngưỡng tôn giáo hoặc kiến trúc lịch sử.
Example: 我们去参观了那座古庙。
Example pinyin: wǒ men qù cān guān le nà zuò gǔ miào 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã đi thăm ngôi đền cổ đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngôi đền, miếu thờ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
miếu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Temple, shrine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祭祀;立庙祭祖。(季春之月)以共郊庙之服。——《吕氏春秋》。庙祀(即太祝;立庙奉祀);庙食(谓死后立庙,受人奉祀,享受祭飨)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!