Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 废
Pinyin: fèi
Meanings: Bỏ đi, phế bỏ; bị hủy bỏ, To abolish, discard; abandoned, disused., ①荒废,放弃不用的。[例]废池乔木,犹厌言兵。——宋·姜夔《扬州慢》。[例]百废俱兴。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。[合]废井;废业;废址;废矿。*②沮丧失望。[例]而适先生之所,则废然而反。——《庄子·德充符》。*③衰败。[例]政之所废,在逆民心。——《管子·牧民》。*④扔掉的,无用的。[合]废棉;废品;废料;废蒸气;废票。*⑤残疾的。[例]荆轲废,乃引其匕首提秦王。——《战国策·燕策》。[合]废人;废疾(残疾)。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 发, 广
Chinese meaning: ①荒废,放弃不用的。[例]废池乔木,犹厌言兵。——宋·姜夔《扬州慢》。[例]百废俱兴。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。[合]废井;废业;废址;废矿。*②沮丧失望。[例]而适先生之所,则废然而反。——《庄子·德充符》。*③衰败。[例]政之所废,在逆民心。——《管子·牧民》。*④扔掉的,无用的。[合]废棉;废品;废料;废蒸气;废票。*⑤残疾的。[例]荆轲废,乃引其匕首提秦王。——《战国策·燕策》。[合]废人;废疾(残疾)。
Hán Việt reading: phế
Grammar: Động từ khi mang nghĩa hành động, tính từ khi mô tả trạng thái.
Example: 这个地方已经废弃了。
Example pinyin: zhè ge dì fāng yǐ jīng fèi qì le 。
Tiếng Việt: Nơi này đã bị bỏ hoang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ đi, phế bỏ; bị hủy bỏ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phế
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To abolish, discard; abandoned, disused.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
荒废,放弃不用的。废池乔木,犹厌言兵。——宋·姜夔《扬州慢》。百废俱兴。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。废井;废业;废址;废矿
沮丧失望。而适先生之所,则废然而反。——《庄子·德充符》
衰败。政之所废,在逆民心。——《管子·牧民》
扔掉的,无用的。废棉;废品;废料;废蒸气;废票
残疾的。荆轲废,乃引其匕首提秦王。——《战国策·燕策》。废人;废疾(残疾)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!