Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开工

Pinyin: kāi gōng

Meanings: Bắt đầu làm việc, thường chỉ việc xây dựng hoặc sản xuất., To start work, often referring to construction or production., ①工厂开始生产或工程开始进行。[例]新厂开工了。*②土木工程开始修建。[例]水库工程开工了。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 一, 廾, 工

Chinese meaning: ①工厂开始生产或工程开始进行。[例]新厂开工了。*②土木工程开始修建。[例]水库工程开工了。

Example: 工程将在下周一开工。

Example pinyin: gōng chéng jiāng zài xià zhōu yī kāi gōng 。

Tiếng Việt: Công trình sẽ bắt đầu thi công vào thứ Hai tuần sau.

开工
kāi gōng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt đầu làm việc, thường chỉ việc xây dựng hoặc sản xuất.

To start work, often referring to construction or production.

工厂开始生产或工程开始进行。新厂开工了

土木工程开始修建。水库工程开工了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开工 (kāi gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung