Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 应酬

Pinyin: yìng chóu

Meanings: Giao tiếp xã hội; Đối phó trong các tình huống giao tiếp., Social interaction; Handling social situations., ①交际来往。[例]善于应酬。*②以礼待人。[例]应酬几句。*③指私人开的宴会。[例]今天晚上有个应酬。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 广, 𭕄, 州, 酉

Chinese meaning: ①交际来往。[例]善于应酬。*②以礼待人。[例]应酬几句。*③指私人开的宴会。[例]今天晚上有个应酬。

Grammar: Có thể là danh từ chỉ hoạt động xã hội hoặc động từ mô tả hành vi tương tác.

Example: 他不擅长应酬,总是感到拘束。

Example pinyin: tā bú shàn cháng yìng chou , zǒng shì gǎn dào jū shù 。

Tiếng Việt: Anh ấy không giỏi giao tiếp xã hội, luôn cảm thấy gò bó.

应酬
yìng chóu
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giao tiếp xã hội; Đối phó trong các tình huống giao tiếp.

Social interaction; Handling social situations.

交际来往。善于应酬

以礼待人。应酬几句

指私人开的宴会。今天晚上有个应酬

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

应酬 (yìng chóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung