Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 底层
Pinyin: dǐ céng
Meanings: Lớp dưới cùng hoặc tầng thấp nhất trong một kết cấu., The lowest layer or bottommost level of a structure., ①楼房等建筑物的最下面一层。[例]这栋大楼的底层是外文书店。*②喻指社会、组织的最低阶层。[例]奴隶社会中奴隶处于社会的底层。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 广, 氐, 云, 尸
Chinese meaning: ①楼房等建筑物的最下面一层。[例]这栋大楼的底层是外文书店。*②喻指社会、组织的最低阶层。[例]奴隶社会中奴隶处于社会的底层。
Grammar: Chủ yếu dùng để chỉ tầng hoặc lớp thấp nhất trong một hệ thống xếp chồng.
Example: 大楼的底层是商铺。
Example pinyin: dà lóu de dǐ céng shì shāng pù 。
Tiếng Việt: Tầng dưới cùng của tòa nhà là cửa hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lớp dưới cùng hoặc tầng thấp nhất trong một kết cấu.
Nghĩa phụ
English
The lowest layer or bottommost level of a structure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
楼房等建筑物的最下面一层。这栋大楼的底层是外文书店
喻指社会、组织的最低阶层。奴隶社会中奴隶处于社会的底层
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!