Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 511 đến 540 của 2436 tổng từ

取缔
qǔ dì
Cấm đoán, ngăn chặn một hoạt động hoặc h...
取而代之
qǔ ér dài zhī
Thay thế cái này bằng cái khác, thay cũ ...
取胜
qǔ shèng
Chiến thắng, giành chiến thắng trong một...
受害人
shòu hài rén
Nạn nhân, người bị hại
受过
shòu guò
Từng trải qua, từng bị tác động bởi
变质
biàn zhì
Bị hỏng, mất đi chất lượng ban đầu; suy ...
变迁
biàn qiān
Sự thay đổi lớn (thường là xã hội, hoàn ...
口吃
kǒu chī
Nói lắp, không nói trôi chảy được.
口味
kǒu wèi
Khẩu vị, sở thích ăn uống hoặc thẩm mỹ c...
口哨
kǒu shào
Tiếng huýt sáo, hành động thổi ra âm tha...
口气
kǒu qì
Giọng điệu, cách nói chuyện; hơi thở.
口水
kǒu shuǐ
Nước bọt.
口碑
kǒu bēi
Danh tiếng truyền miệng; tiếng lành đồn ...
口罩
kǒu zhào
Khẩu trang, đồ dùng che mũi và miệng để ...
口腔
kǒu qiāng
Khoang miệng, phần bên trong miệng bao g...
口香糖
kǒu xiāng táng
Kẹo cao su, loại kẹo dùng để nhai và tạo...
古人
gǔ rén
Người xưa, người cổ đại
古今中外
gǔ jīn zhōng wài
Từ xưa đến nay, trong và ngoài nước
可不是
kě bu shì
Đúng là, quả thật vậy (dùng để đồng tình...
可恶
kě wù
Kẻ xấu xa, đáng ghét.
号称
hào chēng
Tự xưng, tuyên bố hoặc được gọi là.
吃不上
chī bù shàng
Không có gì để ăn, không đủ ăn
各奔前程
gè bèn qián chéng
Mỗi người đi theo con đường tương lai củ...
各式各样
gè shì gè yàng
Đủ loại, đa dạng.
合作社
hé zuò shè
Hợp tác xã, tổ chức kinh tế do nhiều ngư...
吉普
jí pǔ
Xe jeep (loại xe địa hình).
吉祥物
jí xiáng wù
Vật may mắn, linh vật.
同人
tóng rén
Đồng nghiệp, người cùng chí hướng/chuyên...
同伙
tóng huǒ
Đồng bọn, người cùng nhóm/phe.
同伴
tóng bàn
Bạn đồng hành, người đi cùng.

Hiển thị 511 đến 540 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...