Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 511 đến 540 của 2390 tổng từ

变迁
biàn qiān
Sự thay đổi, biến chuyển (thường mang tí...
口吃
kǒu chī
Tật nói lắp, khó khăn khi phát âm hoặc d...
口味
kǒu wèi
Khẩu vị, sở thích ăn uống của một người.
口哨
kǒu shào
Tiếng huýt sáo, hành động thổi ra âm tha...
口气
kǒu qì
Giọng điệu, cách nói chuyện hoặc thái độ...
口水
kǒu shuǐ
Nước bọt, chất lỏng tiết ra từ tuyến nướ...
口碑
kǒu bēi
Danh tiếng, uy tín truyền miệng trong cộ...
口罩
kǒu zhào
Khẩu trang, vật che mũi miệng để bảo vệ ...
口腔
kǒu qiāng
Khoang miệng, phần bên trong miệng con n...
口香糖
kǒu xiāng táng
Kẹo cao su, loại kẹo dùng để nhai và tạo...
古人
gǔ rén
Người xưa, những người sống ở thời đại t...
古今中外
gǔ jīn zhōng wài
Bao gồm tất cả mọi nơi, mọi thời đại, từ...
可不是
kě bu shì
Đúng là, quả thật vậy (dùng để đồng tình...
可恶
kě wù
Đáng ghét, gây khó chịu.
号称
hào chēng
Tự xưng là, được gọi là (mang nghĩa tự p...
吃不上
chī bù shàng
Không có gì để ăn, không đủ ăn
各奔前程
gè bèn qián chéng
Mỗi người đi theo con đường riêng của mì...
各式各样
gè shì gè yàng
Đủ loại, nhiều kiểu dáng khác nhau.
合作社
hé zuò shè
Hợp tác xã, tổ chức kinh tế do nhiều ngư...
吉普
jí pǔ
Xe jeep (loại xe địa hình).
吉祥物
jí xiáng wù
Vật may mắn, linh vật.
同人
tóng rén
Người cùng chí hướng, đồng nghiệp hoặc b...
同伙
tóng huǒ
Đồng bọn, người cùng tham gia vào một hà...
同伴
tóng bàn
Bạn đồng hành, người đi cùng hoặc làm vi...
同年
tóng nián
Cùng năm, sinh cùng năm hoặc xảy ra tron...
同志
tóng zhì
Bạn đồng chí hướng; cách gọi đồng đội tr...
同步
tóng bù
Đồng bộ, diễn ra cùng lúc hoặc phối hợp ...
后备箱
hòu bèi xiāng
Hộc xe/ cốp xe (phần chứa đồ phía sau ô ...
后期
hòu qī
Giai đoạn cuối, thời kỳ sau
后盾
hòu dùn
Nơi dựa vững chắc, chỗ dựa, hậu thuẫn

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...