Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吉祥物
Pinyin: jí xiáng wù
Meanings: Vật may mắn, linh vật., Mascot, lucky charm.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 口, 士, 礻, 羊, 勿, 牛
Grammar: Danh từ chỉ biểu tượng đại diện cho may mắn hoặc thương hiệu, đội nhóm nào đó.
Example: 熊猫是中国的吉祥物。
Example pinyin: xióng māo shì zhōng guó de jí xiáng wù 。
Tiếng Việt: Gấu trúc là linh vật của Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vật may mắn, linh vật.
Nghĩa phụ
English
Mascot, lucky charm.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế