Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 号称
Pinyin: hào chēng
Meanings: Tự xưng, tuyên bố hoặc được gọi là., To proclaim, claim, or be called., ①以某名著称。[例]四川号称天府之国。*②宣称,扬言。[例]号称五十万大军。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 丂, 口, 尔, 禾
Chinese meaning: ①以某名著称。[例]四川号称天府之国。*②宣称,扬言。[例]号称五十万大军。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc cụm từ chỉ danh hiệu, tên gọi.
Example: 这座城市号称美食之都。
Example pinyin: zhè zuò chéng shì hào chēng měi shí zhī dōu 。
Tiếng Việt: Thành phố này được mệnh danh là thủ đô ẩm thực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự xưng, tuyên bố hoặc được gọi là.
Nghĩa phụ
English
To proclaim, claim, or be called.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以某名著称。四川号称天府之国
宣称,扬言。号称五十万大军
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!