Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口碑
Pinyin: kǒu bēi
Meanings: Danh tiếng truyền miệng; tiếng lành đồn xa., Reputation spread by word of mouth., ①指人们口头上的赞颂。*②泛指众人的议论;群众的口头传说。[例]百年后,口碑已没,而著作常存。*③亦指社会上流传的口头熟语。[例]口碑流传。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 卑, 石
Chinese meaning: ①指人们口头上的赞颂。*②泛指众人的议论;群众的口头传说。[例]百年后,口碑已没,而著作常存。*③亦指社会上流传的口头熟语。[例]口碑流传。
Grammar: Danh từ chỉ uy tín hoặc đánh giá dựa trên sự truyền tai của người khác. Thường đi kèm các tính từ như 好 (tốt) hay 差 (xấu).
Example: 这家餐厅的口碑很好。
Example pinyin: zhè jiā cān tīng de kǒu bēi hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Nhà hàng này có danh tiếng rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Danh tiếng truyền miệng; tiếng lành đồn xa.
Nghĩa phụ
English
Reputation spread by word of mouth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人们口头上的赞颂
泛指众人的议论;群众的口头传说。百年后,口碑已没,而著作常存
亦指社会上流传的口头熟语。口碑流传
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!