Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口吃

Pinyin: kǒu chī

Meanings: Nói lắp, không nói trôi chảy được., Stuttering; the inability to speak fluently., ①说话时字音不断重复或词句时时中断。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 口, 乞

Chinese meaning: ①说话时字音不断重复或词句时时中断。

Grammar: Có thể dùng làm danh từ chỉ tình trạng nói lắp hoặc làm động từ (nói lắp).

Example: 他从小就有口吃的问题。

Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù yǒu kǒu chī de wèn tí 。

Tiếng Việt: Anh ấy từ nhỏ đã có vấn đề về nói lắp.

口吃
kǒu chī
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói lắp, không nói trôi chảy được.

Stuttering; the inability to speak fluently.

说话时字音不断重复或词句时时中断

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...