Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 变迁
Pinyin: biàn qiān
Meanings: Sự thay đổi lớn (thường là xã hội, hoàn cảnh, thời cuộc)., Great changes (usually referring to society, circumstances, or times)., ①事物的变化转移。[例]时代变迁。[例]环境的变迁。[例]且地学之家,历验各种僵石,知动植庶品,率皆地有变迁。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 亦, 又, 千, 辶
Chinese meaning: ①事物的变化转移。[例]时代变迁。[例]环境的变迁。[例]且地学之家,历验各种僵石,知动植庶品,率皆地有变迁。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。
Grammar: Danh từ ghép, thường kết hợp với các từ chỉ địa điểm hoặc thời gian.
Example: 这座城市经历了巨大的变迁。
Example pinyin: zhè zuò chéng shì jīng lì le jù dà de biàn qiān 。
Tiếng Việt: Thành phố này đã trải qua những thay đổi lớn lao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự thay đổi lớn (thường là xã hội, hoàn cảnh, thời cuộc).
Nghĩa phụ
English
Great changes (usually referring to society, circumstances, or times).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事物的变化转移。时代变迁。环境的变迁。且地学之家,历验各种僵石,知动植庶品,率皆地有变迁。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!