Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 2161 đến 2190 của 2436 tổng từ

巡逻
xún luó
Tuần tra để đảm bảo an ninh.
达标
dá biāo
Đạt tiêu chuẩn hoặc mục tiêu đề ra.
迄今为止
qì jīn wéi zhǐ
Cho đến nay, tính đến thời điểm hiện tại...
过不去
guò bu qù
Không thể vượt qua, thường mang nghĩa gặ...
过滤
guò lǜ
Lọc, tách chất cặn bã khỏi dung dịch hoặ...
过瘾
guò yǐn
Thỏa mãn, đã đời (khi làm điều mình thíc...
mài
Bước đi, tiến tới
迈进
mài jìn
Bước tiến, tiến bộ
迎合
yíng hé
A dua, chiều theo ý muốn của ai đó
运转
yùn zhuǎn
Hoạt động, vận hành (máy móc, hệ thống.....
运送
yùn sòng
Vận chuyển, chuyển phát (hàng hóa hoặc b...
近年来
jìn nián lái
Trong những năm gần đây.
还款
huán kuǎn
Trả nợ, hoàn trả khoản tiền đã vay.
进出口
jìn chū kǒu
Xuất nhập khẩu.
进场
jìn chǎng
Đi vào sân khấu, hội trường,...
远程
yuǎn chéng
Khoảng cách xa; đường dài
连滚带爬
lián gǔn dài pá
Lăn lộn và bò, chỉ trạng thái hoảng loạn...
连绵
lián mián
Liên miên, kéo dài không dứt (thường dùn...
连锁店
lián suǒ diàn
Cửa hàng thuộc chuỗi kinh doanh, thương ...
迷路
mí lù
Lạc đường, không tìm được hướng đi.
追尾
zhuī wěi
Va chạm đuôi xe (xe phía sau đâm vào đuô...
追悼会
zhuī dào huì
Buổi lễ tưởng niệm, lễ truy điệu.
追问
zhuī wèn
Hỏi dồn, hỏi kỹ càng hơn về một vấn đề n...
退休金
tuì xiū jīn
Tiền lương hưu, trợ cấp hưu trí.
退学
tuì xué
Bỏ học, rời khỏi trường học.
退役
tuì yì
Nghỉ hưu (thường đối với vận động viên h...
适量
shì liàng
Với một lượng vừa đủ, không nhiều quá cũ...
选项
xuǎn xiàng
Lựa chọn, phương án để chọn.
透过
tòu guò
Xuyên qua, đi qua một vật thể hoặc môi t...
通俗
tōng sú
Dễ hiểu, gần gũi với đại chúng, không ph...

Hiển thị 2161 đến 2190 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...