Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 2161 đến 2190 của 2390 tổng từ

造就
zào jiù
Tạo nên, hình thành nên (thường là tài n...
造福
zào fú
Mang lại hạnh phúc, lợi ích cho người kh...
造纸术
zào zhǐ shù
Kỹ thuật làm giấy (phát minh quan trọng ...
dǎi
Bắt giữ, tóm lấy
逾期
yú qī
Quá hạn, vượt quá thời gian quy định.
遇上
yù shàng
Gặp phải, đối diện với một tình huống bấ...
遇险
yù xiǎn
Gặp nguy hiểm, rơi vào tình trạng nguy c...
遇难
yù nàn
Gặp tai nạn hoặc thảm họa dẫn đến thiệt ...
遍布
biàn bù
Phân bố khắp nơi, lan rộng ra nhiều nơi.
遏制
è zhì
Ngăn chặn, kìm hãm, kiểm soát.
道具
dào jù
Đạo cụ, vật dụng trong phim/trên sân khấ...
遗体
yítǐ
Thi hài, xác của người đã chết.
遗嘱
yízhǔ
Di chúc; bản ghi lại ý nguyện về tài sản...
遗址
yízhǐ
Di tích; địa điểm còn lại của một công t...
遗弃
yíqì
Bỏ rơi, từ bỏ ai đó/cái gì đó.
遗忘
yíwàng
Quên lãng, không nhớ nữa.
遗愿
yíyuàn
Di nguyện, nguyện vọng cuối cùng trước k...
遗物
yíwù
Đồ vật còn lại của người đã mất.
遗留
yílíng
Để lại, còn sót lại từ quá khứ.
遥控
yáo kòng
Điều khiển từ xa
遥远
yáo yuǎn
Xa xôi, cách xa
遭殃
zāo yāng
Gặp tai họa, gặp rủi ro (thường mang ý n...
遵循
zūnxún
Tuân theo, làm theo
遵照
zūnzhào
Theo đúng, làm đúng theo
避难
bì nàn
Tỵ nạn, lánh nạn
邪恶
xié è
Ác độc, xấu xa, tà ác.
邮编
yóu biān
Mã bưu chính, mã vùng để phân loại thư t...
酌情
zhuó qíng
Tuỳ tình hình, tuỳ hoàn cảnh mà quyết đị...
配件
pèi jiàn
Phụ tùng, linh kiện
配偶
pèi ǒu
Vợ/chồng

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...