Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 连绵
Pinyin: lián mián
Meanings: Liên miên, kéo dài không dứt (thường dùng để miêu tả địa hình hoặc thời tiết)., Continuous and unbroken (often used to describe terrain or weather)., ①形容山脉、河流等不间断,连为一体。[例]雨雪连绵。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 车, 辶, 帛, 纟
Chinese meaning: ①形容山脉、河流等不间断,连为一体。[例]雨雪连绵。
Grammar: Tính từ, thường đi kèm với danh từ như 山 (núi), 雨 (mưa)... để miêu tả sự kéo dài.
Example: 这里的山峦连绵不断。
Example pinyin: zhè lǐ de shān luán lián mián bú duàn 。
Tiếng Việt: Dãy núi nơi đây liên miên không dứt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên miên, kéo dài không dứt (thường dùng để miêu tả địa hình hoặc thời tiết).
Nghĩa phụ
English
Continuous and unbroken (often used to describe terrain or weather).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容山脉、河流等不间断,连为一体。雨雪连绵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!