Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进出口
Pinyin: jìn chū kǒu
Meanings: Xuất nhập khẩu., Import and export.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 井, 辶, 凵, 屮, 口
Example: 进出口贸易很重要。
Example pinyin: jìn chū kǒu mào yì hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Hoạt động xuất nhập khẩu rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xuất nhập khẩu.
Nghĩa phụ
English
Import and export.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế