Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过瘾

Pinyin: guò yǐn

Meanings: Thỏa mãn, đã đời (khi làm điều mình thích)., Satisfying, gratifying (when doing something one enjoys)., ①嗜好得到满足。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 寸, 辶, 疒, 隐

Chinese meaning: ①嗜好得到满足。

Grammar: Có thể đóng vai trò động từ hoặc tính từ, tùy ngữ cảnh.

Example: 看这场球赛真过瘾!

Example pinyin: kàn zhè chǎng qiú sài zhēn guò yǐn !

Tiếng Việt: Xem trận bóng này thật đã!

过瘾
guò yǐn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thỏa mãn, đã đời (khi làm điều mình thích).

Satisfying, gratifying (when doing something one enjoys).

嗜好得到满足

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

过瘾 (guò yǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung