Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 991 đến 1020 của 2436 tổng từ

惊慌失措
jīng huāng shī cuò
Hoảng loạn đến mức không biết phải làm g...
惊诧
jīng chà
Ngạc nhiên, kinh ngạc
惊险
jīng xiǎn
Gay cấn, hồi hộp, đầy kịch tính.
惋惜
wǎn xī
Lấy làm tiếc, thương xót cho một việc kh...
惩处
chéng chǔ
Xử phạt, trừng trị một hành vi sai trái.
惩罚
chéng fá
Trừng phạt, phạt ai đó vì vi phạm.
惭愧
cán kuì
Xấu hổ, hổ thẹn.
惯例
guàn lì
Thói quen, thông lệ, quy tắc không chính...
惯性
guàn xìng
Thói quen, xu hướng tự nhiên tiếp tục là...
愁眉苦脸
chóu méi kǔ liǎn
Khuôn mặt nhăn nhó vì lo lắng hoặc đau k...
愈来愈
yù lái yù
Ngày càng, càng lúc càng (diễn tả mức độ...
意向
yì xiàng
Ý định, mục tiêu
意图
yì tú
Ý đồ, mục đích
愚公移山
Yú Gōng Yí Shān
Ngụ ngôn kể về ông già cố gắng dời núi, ...
感性
gǎn xìng
Cảm tính, dựa trên cảm xúc
感恩
gǎn ēn
Biết ơn, cảm tạ
感慨
gǎn kǎi
Thán phục, cảm thán sâu sắc
感染
gǎn rǎn
Truyền nhiễm, lây lan bệnh tật; hoặc ảnh...
感染力
gǎn rǎn lì
Sức ảnh hưởng, khả năng lan truyền cảm x...
感激
gǎn jī
Biết ơn, cảm kích ai đó vì hành động tốt...
感触
gǎn chù
Cảm nhận, suy nghĩ sau khi tiếp xúc/kết ...
慢性
màn xìng
Tính chất kéo dài, mãn tính (như bệnh tậ...
慢慢来
màn màn lái
Từ từ làm, không vội vàng.
慰劳
wèi láo
An ủi, động viên; Thăm hỏi và khích lệ n...
慷慨
kāng kǎi
Hào hiệp, rộng lượng; nhiệt tình, mạnh m...
戈壁
gē bì
Sa mạc Gobi
戈壁
Gēbì
Sa mạc Gobi; vùng đất khô cằn đầy đá và ...
成才
chéng cái
Trở thành người có tài năng, trưởng thàn...
成问题
chéng wèn tí
Trở thành vấn đề, gây ra khó khăn.
戒指
jiè zhi
Chiếc nhẫn

Hiển thị 991 đến 1020 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...