Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 991 đến 1020 của 2390 tổng từ

意图
yì tú
Mục đích, ý định đằng sau một hành động ...
愚公移山
Yú Gōng Yí Shān
Ngụ ngôn kể về ông già cố gắng dời núi, ...
感性
gǎn xìng
Mang tính cảm xúc, dễ bị chi phối bởi cả...
感恩
gǎn ēn
Biết ơn, cảm tạ.
感慨
gǎn kǎi
Than thở, cảm thán về điều gì đó.
感染
gǎn rǎn
Lây nhiễm, ảnh hưởng (cả nghĩa đen và ng...
感染力
gǎn rǎn lì
Sức ảnh hưởng, khả năng lan truyền cảm x...
感激
gǎn jī
Cảm kích, biết ơn ai/cái gì.
感触
gǎn chù
Suy nghĩ, cảm xúc sâu sắc do trải nghiệm...
慢性
màn xìng
Tính chất kéo dài, mãn tính (như bệnh tậ...
慢慢来
màn màn lái
Từ từ làm, không vội vàng.
慰劳
wèi láo
An ủi, động viên (thường sau khi ai đó đ...
慷慨
kāng kǎi
Hào phóng, rộng rãi
戈壁
gē bì
Sa mạc Gobi
成才
chéng cái
Trở thành người có tài năng, trưởng thàn...
成问题
chéng wèn tí
Trở thành vấn đề, gây ra khó khăn.
戒指
jiè zhi
Chiếc nhẫn
戒烟
jiè yān
Cai thuốc lá
或多或少
huò duō huò shǎo
Ít nhiều, ở một mức độ nào đó.
所作所为
suǒ zuò suǒ wéi
Hành động và việc làm của ai đó
所属
suǒ shǔ
Thuộc về, quyền sở hữu
手册
shǒu cè
Sách nhỏ, sổ tay (thường dùng ghi chép h...
手动
shǒu dòng
Vận hành bằng tay (không tự động).
手势
shǒu shì
Cử chỉ, dấu hiệu qua tay.
手头
shǒu tóu
Trong tay, sẵn có.
手帕
shǒu pà
Khăn tay.
手掌
shǒu zhǎng
Lòng bàn tay
手术室
shǒu shù shì
Phòng phẫu thuật.
手枪
shǒu qiāng
Súng ngắn, súng lục.
才华
cái huá
Tài năng đặc biệt trong nghệ thuật, văn ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...