Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 慢性

Pinyin: màn xìng

Meanings: Tính chất kéo dài, mãn tính (như bệnh tật)., Chronic (long-term, as in illness).

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 忄, 曼, 生

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng trong y học hoặc miêu tả tình trạng kéo dài.

Example: 他得了慢性病。

Example pinyin: tā dé le màn xìng bìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy mắc bệnh mãn tính.

慢性
màn xìng
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tính chất kéo dài, mãn tính (như bệnh tật).

Chronic (long-term, as in illness).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

慢性 (màn xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung