Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 意向

Pinyin: yì xiàng

Meanings: Ý định, mục tiêu, Intention, purpose, ①志向。[例]意向甚大。[例]改变意向。*②心之所向;意图。[例]敌军意向不明。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 心, 音, 丿, 冂, 口

Chinese meaning: ①志向。[例]意向甚大。[例]改变意向。*②心之所向;意图。[例]敌军意向不明。

Grammar: Danh từ thường dùng trong văn nói và viết.

Example: 他的意向是成为一名医生。

Example pinyin: tā de yì xiàng shì chéng wéi yì míng yī shēng 。

Tiếng Việt: Ý định của anh ấy là trở thành một bác sĩ.

意向
yì xiàng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý định, mục tiêu

Intention, purpose

志向。意向甚大。改变意向

心之所向;意图。敌军意向不明

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...