Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 慢慢来
Pinyin: màn màn lái
Meanings: Từ từ làm, không vội vàng., Take your time; don’t rush.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 35
Radicals: 忄, 曼, 来
Grammar: Cụm từ cố định, thường dùng để khuyến khích không cần vội vàng.
Example: 没关系,可以慢慢来。
Example pinyin: méi guān xì , kě yǐ màn màn lái 。
Tiếng Việt: Không sao đâu, có thể làm từ từ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ từ làm, không vội vàng.
Nghĩa phụ
English
Take your time; don’t rush.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế