Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 感染力
Pinyin: gǎn rǎn lì
Meanings: Sức ảnh hưởng, khả năng lan truyền cảm xúc., Influence, ability to spread emotions.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 咸, 心, 木, 氿, 丿, 𠃌
Grammar: Thường đi kèm với tính từ chỉ mức độ như 很强 (rất mạnh), 非常 (rất).
Example: 这位歌手的歌声很有感染力。
Example pinyin: zhè wèi gē shǒu de gē shēng hěn yǒu gǎn rǎn lì 。
Tiếng Việt: Giọng hát của ca sĩ này có sức ảnh hưởng rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sức ảnh hưởng, khả năng lan truyền cảm xúc.
Nghĩa phụ
English
Influence, ability to spread emotions.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế