Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成问题

Pinyin: chéng wèn tí

Meanings: Trở thành vấn đề, gây ra khó khăn., To become a problem, to cause difficulties.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 戊, 𠃌, 口, 门, 是, 页

Grammar: Dùng khi nói về tình huống tiềm ẩn rủi ro hoặc khó khăn.

Example: 这件事可能会成问题。

Example pinyin: zhè jiàn shì kě néng huì chéng wèn tí 。

Tiếng Việt: Việc này có thể sẽ trở thành vấn đề.

成问题
chéng wèn tí
HSK 7động từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở thành vấn đề, gây ra khó khăn.

To become a problem, to cause difficulties.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

成问题 (chéng wèn tí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung