Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惊险
Pinyin: jīng xiǎn
Meanings: Gay cấn, hồi hộp, đầy kịch tính., Thrilling, suspenseful, full of drama., ①危险,使人惊讶紧张。[例]惊险动作。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 京, 忄, 佥, 阝
Chinese meaning: ①危险,使人惊讶紧张。[例]惊险动作。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả những sự kiện hoặc tác phẩm mang tính hồi hộp.
Example: 这部电影非常惊险。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng fēi cháng jīng xiǎn 。
Tiếng Việt: Bộ phim này vô cùng gay cấn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gay cấn, hồi hộp, đầy kịch tính.
Nghĩa phụ
English
Thrilling, suspenseful, full of drama.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
危险,使人惊讶紧张。惊险动作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!