Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 1141 đến 1170 của 2436 tổng từ

chān
Pha trộn, thêm vào một thứ gì đó.
提速
tí sù
Tăng tốc độ
揣摩
chuǎi mó
Suy nghĩ kỹ càng, tìm hiểu sâu sắc
揣测
chuǎi cè
Đoán chừng, suy đoán
jiū
Kéo hoặc nắm chặt một bộ phận nào đó trê...
chān
Đỡ hoặc dìu ai đó đi
Đặt lên, để sang một bên
lǒu
Ôm, ghì chặt
jiǎo
Khuấy hoặc trộn đều một chất lỏng hoặc h...
cuō
Xoa, chà hai bề mặt vào nhau.
搜救
sōu jiù
Tìm kiếm và cứu hộ.
搜查
sōu chá
Tìm kiếm, lục soát một cách kỹ lưỡng.
搜集
sōu jí
Thu thập, tập hợp các dữ liệu, thông tin...
搞笑
gǎo xiào
Hài hước, gây cười
搞鬼
gǎo guǐ
Chơi khăm, giở trò lừa gạt.
搭建
dā jiàn
Xây dựng, lắp đặt (thường là kết cấu tạm...
携带
xié dài
Mang theo, đem theo
携手
xié shǒu
Nắm tay nhau, hợp tác cùng nhau
摄氏度
shè shì dù
Độ C (đơn vị đo nhiệt độ)
摆放
bǎi fàng
Sắp đặt, bố trí đồ vật ở vị trí nhất địn...
摇滚
yáo gǔn
Nhạc rock, lắc mạnh
摔跤
shuāi jiāo
Đấu vật; té ngã
摸索
mō suǒ
Tìm kiếm hoặc khám phá bằng cách chạm và...
piē
Hất, quăng qua một bên, bỏ lại.
撒谎
sā huǎng
Nói dối, không nói thật.
Xé rách
撞击
zhuàng jī
Va chạm mạnh, đụng độ.
qiào
Bẩy, nhổ (dùng đòn bẩy để nâng hoặc mở v...
撰写
zhuàn xiě
Viết, soạn thảo bài viết, sách hoặc tài ...
擅自
shàn zì
Tự tiện, tự ý (làm việc gì mà không xin ...

Hiển thị 1141 đến 1170 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...