Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 1141 đến 1170 của 2390 tổng từ

携带
xié dài
Mang theo, cầm theo, vận chuyển theo bên...
携手
xié shǒu
Hòa hợp, hợp tác cùng nhau; nắm tay nhau...
摄氏度
shè shì dù
Độ C (đơn vị đo nhiệt độ)
摆放
bǎi fàng
Sắp đặt, bố trí đồ vật ở vị trí nhất địn...
摇滚
yáo gǔn
Nhạc rock, lắc mạnh
摔跤
shuāi jiāo
Đấu vật; té ngã
摸索
mō suǒ
Tìm tòi, dò dẫm trong bóng tối hoặc khi ...
piē
Hất, quăng qua một bên, bỏ lại.
撒谎
sā huǎng
Nói dối.
Xé, rách
撞击
zhuàng jī
Va chạm mạnh, tác động mạnh
qiào
Bẩy lên, cạy ra bằng đòn bẩy.
撰写
zhuàn xiě
Viết, sáng tác bài viết hoặc văn bản chí...
擅自
shàn zì
Tự ý, tự tiện làm gì mà không được phép.
擅长
shàn cháng
Chuyên về, giỏi trong lĩnh vực nào đó.
操控
cāo kòng
Kiểm soát, điều khiển.
pān
Leo lên, trèo lên
攀升
pānshēng
Tăng dần, leo thang (thường dùng trong n...
收买
shōu mǎi
Hối lộ, mua chuộc
收视率
shōu shì lǜ
Tỷ lệ người xem (truyền hình, chương trì...
攻读
gōng dú
Chuyên tâm học tập, theo đuổi học vấn
放映
fàng yìng
Chiếu phim, trình chiếu.
放水
fàng shuǐ
Xả nước, tháo nước; hoặc dùng để nói về ...
放纵
fàng zòng
Phóng túng, buông thả bản thân.
放置
fàng zhì
Đặt, để, bố trí vị trí.
放肆
fàng sì
Phóng túng, quá trớn, không kiềm chế.
放过
fàng guò
Bỏ qua, tha thứ, không truy cứu.
效力
xiào lì
Phục vụ, làm việc cho một tổ chức hay cá...
救护车
jiù hù chē
Xe cứu thương
教养
jiào yǎng
Giáo dục và nuôi dưỡng; phép lịch sự, vă...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...