Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chān

Meanings: Pha trộn, thêm vào một thứ gì đó., To mix or add something into another substance., ①细小。[据]掺,细也。——《方言》。戴震疏证:“掺,细小也。”*②同“扦”。女手纤美的样子。[例]掺掺女手,可以缝裳。——《诗·魏风·葛屦》。*③另见càn;chān;shǎn。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 参, 扌

Chinese meaning: ①细小。[据]掺,细也。——《方言》。戴震疏证:“掺,细小也。”*②同“扦”。女手纤美的样子。[例]掺掺女手,可以缝裳。——《诗·魏风·葛屦》。*③另见càn;chān;shǎn。

Hán Việt reading: sam.tham.sảm

Grammar: Động từ thường dùng trong ngữ cảnh pha trộn các nguyên liệu hoặc chất lỏng. Có thể đi kèm với đối tượng cần pha trộn ngay sau động từ này.

Example: 在咖啡里掺一点糖。

Example pinyin: zài kā fēi lǐ chān yì diǎn táng 。

Tiếng Việt: Thêm một ít đường vào cà phê.

chān
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Pha trộn, thêm vào một thứ gì đó.

sam.tham.sảm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To mix or add something into another substance.

细小。[据]掺,细也。——《方言》。戴震疏证

“掺,细小也。”

同“扦”。女手纤美的样子。掺掺女手,可以缝裳。——《诗·魏风·葛屦》

另见càn;chān;shǎn

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

掺 (chān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung