Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 携手
Pinyin: xié shǒu
Meanings: Nắm tay nhau, hợp tác cùng nhau, To hold hands or collaborate together., ①手拉手。[例]携手并肩。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 隽, 手
Chinese meaning: ①手拉手。[例]携手并肩。
Example: 两国领导人宣布将携手合作。
Example pinyin: liǎng guó lǐng dǎo rén xuān bù jiāng xié shǒu hé zuò 。
Tiếng Việt: Lãnh đạo hai nước tuyên bố sẽ hợp tác cùng nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nắm tay nhau, hợp tác cùng nhau
Nghĩa phụ
English
To hold hands or collaborate together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
手拉手。携手并肩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!