Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 301 đến 330 của 2436 tổng từ

光芒
guāng máng
Tia sáng mạnh phát ra từ một nguồn sáng.
克隆
kè lóng
Clone, bản sao y hệt; nhân bản vô tính.
免不了
miǎn bu liǎo
Không thể tránh khỏi, chắc chắn sẽ xảy r...
免疫
miǎn yì
Miễn dịch, khả năng chống lại bệnh tật c...
免职
miǎn zhí
Miễn nhiệm, cách chức.
免除
miǎn chú
Loại bỏ, miễn trừ, không còn phải chịu t...
兑换
duì huàn
Đổi tiền tệ, chuyển đổi ngoại tệ sang nộ...
兑现
duì xiàn
Thực hiện, hoàn thành một lời hứa hoặc n...
兜儿
dōur
Túi nhỏ, thường gắn trên quần áo.
入场
rù chǎng
Đi vào một nơi, ví dụ như sân khấu, hội ...
入场券
rù chǎng quàn
Vé vào cửa
入境
rù jìng
Nhập cảnh vào một quốc gia.
入手
rù shǒu
Bắt đầu làm, thực hiện
全方位
quán fāng wèi
Toàn diện, ở mọi phương diện.
全程
quán chéng
Toàn bộ hành trình, toàn bộ quá trình.
全能
quán néng
Toàn năng, có thể làm mọi thứ.
全长
quán cháng
Chiều dài toàn bộ.
公共场所
gōng gòng chǎng suǒ
Nơi công cộng
公关
gōng guān
Quan hệ công chúng (PR)
公函
gōng hán
Công văn
公安局
gōng ān jú
Cục công an
公开信
gōng kāi xìn
Thư ngỏ
公益性
gōng yì xìng
Tính chất công ích
公示
gōng shì
Công bố, thông báo công khai
公积金
gōng jī jīn
Quỹ công cộng, ví dụ: Quỹ nhà ở
共同体
gòng tóng tǐ
Cộng đồng, tập thể chung.
关头
guān tóu
Thời điểm quan trọng, bước ngoặt
关掉
guān diào
Tắt đi, ngưng hoạt động (thường dùng cho...
兴奋剂
xīng fèn jì
Chất kích thích
兴建
xīng jiàn
Xây dựng, thiết lập

Hiển thị 301 đến 330 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...