Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 301 đến 330 của 2390 tổng từ

克隆
kè lóng
Clone, bản sao y hệt; nhân bản vô tính.
免不了
miǎn bu liǎo
Không thể tránh khỏi, chắc chắn sẽ xảy r...
免疫
miǎn yì
Miễn dịch, khả năng chống lại bệnh tật.
免职
miǎn zhí
Miễn nhiệm, bãi chức.
免除
miǎn chú
Loại bỏ, miễn giảm trách nhiệm hoặc nghĩ...
兑换
duì huàn
Đổi tiền tệ, chuyển đổi.
兑现
duì xiàn
Đổi séc lấy tiền mặt; thực hiện lời hứa.
兜儿
dōur
Túi nhỏ, thường gắn trên quần áo.
入场
rù chǎng
Vào sân, vào hội trường (tham gia vào mộ...
入场券
rù chǎng quàn
Vé vào cửa
入境
rù jìng
Nhập cảnh, vào lãnh thổ một quốc gia
入手
rù shǒu
Bắt đầu, khởi đầu (vấn đề hay hành động ...
全方位
quán fāng wèi
Toàn diện, ở mọi phương diện.
全程
quán chéng
Toàn bộ hành trình, suốt quá trình.
全能
quán néng
Toàn năng, có khả năng làm mọi thứ.
全长
quán cháng
Chiều dài toàn bộ.
公共场所
gōng gòng chǎng suǒ
Nơi công cộng
公关
gōng guān
Quan hệ công chúng (PR)
公函
gōng hán
Công văn, thư công
公安局
gōng ān jú
Cục công an
公开信
gōng kāi xìn
Thư ngỏ
公益性
gōng yì xìng
Tính chất công ích
公示
gōng shì
Công bố, thông báo công khai
公积金
gōng jī jīn
Quỹ công cộng, ví dụ: Quỹ nhà ở
共同体
gòng tóng tǐ
Cộng đồng, tập thể chung.
关头
guān tóu
Thời điểm quan trọng, thời khắc quyết đị...
关掉
guān diào
Tắt đi, ngưng hoạt động (thường dùng cho...
兴奋剂
xīng fèn jì
Chất kích thích
兴建
xīng jiàn
Xây dựng, kiến thiết
其后
qí hòu
Sau đó, tiếp theo sau một sự việc nào đó...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...