Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 关头

Pinyin: guān tóu

Meanings: Thời điểm quan trọng, bước ngoặt, Critical moment, turning point, ①有关事情成败的关键或时机。*②关卡。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丷, 天, 头

Chinese meaning: ①有关事情成败的关键或时机。*②关卡。

Example: 在这紧要关头,我们需要冷静下来。

Example pinyin: zài zhè jǐn yào guān tóu , wǒ men xū yào lěng jìng xià lái 。

Tiếng Việt: Trong thời điểm quan trọng này, chúng ta cần bình tĩnh.

关头
guān tóu
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời điểm quan trọng, bước ngoặt

Critical moment, turning point

有关事情成败的关键或时机

关卡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...