Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公示

Pinyin: gōng shì

Meanings: Công bố, thông báo công khai, To make public announcement

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 八, 厶, 示

Example: 公司决定公示员工名单。

Example pinyin: gōng sī jué dìng gōng shì yuán gōng míng dān 。

Tiếng Việt: Công ty quyết định công bố danh sách nhân viên.

公示
gōng shì
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công bố, thông báo công khai

To make public announcement

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公示 (gōng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung