Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公示
Pinyin: gōng shì
Meanings: Công bố, thông báo công khai, To make public announcement
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 八, 厶, 示
Example: 公司决定公示员工名单。
Example pinyin: gōng sī jué dìng gōng shì yuán gōng míng dān 。
Tiếng Việt: Công ty quyết định công bố danh sách nhân viên.

📷 Một tiêu đề tin tức nói rằng "giá đất chính thức" bằng tiếng Nhật公示地価, 公示, 地価, 価格, 標準価格, 国土交通省, 地価公示法
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công bố, thông báo công khai
Nghĩa phụ
English
To make public announcement
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
