Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公开信
Pinyin: gōng kāi xìn
Meanings: Thư ngỏ, Open letter.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 八, 厶, 一, 廾, 亻, 言
Grammar: Danh từ, không thay đổi hình thái.
Example: 他写了一封公开信。
Example pinyin: tā xiě le yì fēng gōng kāi xìn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã viết một bức thư ngỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thư ngỏ
Nghĩa phụ
English
Open letter.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế