Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 181 đến 210 của 2390 tổng từ

亲生
qīn shēng
Do chính cha mẹ ruột sinh ra.
亲身
qīn shēn
Bản thân mình trải nghiệm hoặc thực hiện...
亲近
qīn jìn
Gần gũi, thân thiết với ai đó.
人为
rén wéi
Do con người gây ra; nhân tạo
人事
rén shì
Nhân sự, công việc liên quan đến quản lý...
人品
rén pǐn
Phẩm chất đạo đức của một người
人均
rén jūn
Bình quân đầu người
人工智能
rén gōng zhì néng
Trí tuệ nhân tạo
人性
rén xìng
Bản tính con người
人情
rén qíng
Tình cảm con người; quà biếu, sự giúp đỡ...
人手
rén shǒu
Số lượng người làm việc; lao động
人文
rén wén
Văn hóa nhân văn, khoa học xã hội
人格
rén gé
Nhân cách, phẩm chất cá nhân
人次
rén cì
Số lượt người
人气
rén qì
Sự nổi tiếng, độ phổ biến, sức hút của m...
人缘儿
rén yuán er
Mối quan hệ với mọi người, duyên với ngư...
人行道
rén xíng dào
Lối đi bộ dành cho người đi bộ
人质
rén zhì
Con tin
仅次于
jǐn cì yú
Chỉ sau, đứng thứ hai sau
介于
jiè yú
Nằm giữa, ở giữa (hai đối tượng hoặc phạ...
介入
jiè rù
Tham gia vào, xen vào giữa một tình huốn...
介意
jiè yì
Quan tâm, lo lắng hoặc phản đối điều gì ...
付费
fù fèi
Trả phí, thanh toán chi phí cho dịch vụ ...
仙鹤
xiān hè
Hạc tiên (loài chim biểu tượng cho sự tr...
代号
dài hào
Mã số, bí danh
代理人
dài lǐ rén
Người đại diện
代言人
dài yán rén
Người phát ngôn, đại diện nói lên quan đ...
仲裁
zhòng cái
Trọng tài, phân xử
价位
jià wèi
Mức giá, khoảng giá của một sản phẩm/dịc...
价值观
jià zhí guān
Quan điểm về giá trị, cách nhìn nhận sự ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...