Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 181 đến 210 của 2436 tổng từ

亲生
qīn shēng
Do chính cha mẹ ruột sinh ra.
亲身
qīn shēn
Tự mình trải nghiệm, trực tiếp tham gia.
亲近
qīn jìn
Thân thiết, gần gũi.
人为
rén wéi
Do con người tạo ra, không tự nhiên.
人事
rén shì
Công việc liên quan đến quản lý nhân sự ...
人品
rén pǐn
Phẩm chất đạo đức của một người
人均
rén jūn
Bình quân đầu người
人工智能
rén gōng zhì néng
Trí tuệ nhân tạo
人性
rén xìng
Bản chất con người, đặc tính tự nhiên vố...
人情
rén qíng
Tình cảm, mối quan hệ giữa con người với...
人手
rén shǒu
Nhân lực, số lượng người làm việc trong ...
人文
rén wén
Văn hóa và tư tưởng của con người, nhân ...
人格
rén gé
Nhân cách, phẩm chất đạo đức của một ngư...
人次
rén cì
Số lượt người tham gia vào một hoạt động...
人气
rén qì
Sự nổi tiếng, độ phổ biến, sức hút của m...
人缘儿
rén yuán er
Mối quan hệ với mọi người, duyên với ngư...
人行道
rén xíng dào
Lối đi bộ dành cho người đi bộ
人质
rén zhì
Con tin, người bị giữ lại để ép buộc bên...
仅次于
jǐn cì yú
Chỉ sau, đứng thứ hai sau
介于
jiè yú
Nằm giữa, ở khoảng giữa hai thứ, vị trí ...
介入
jiè rù
Can thiệp, xen vào một việc nào đó để gi...
介意
jiè yì
Quan tâm, để ý, chú ý đến điều gì đó.
付费
fù fèi
Trả phí, thanh toán chi phí cho dịch vụ ...
仙鹤
xiān hè
Hạc tiên (loài chim biểu tượng cho sự tr...
代号
dài hào
Tên gọi bí mật hoặc ký hiệu thay thế cho...
代理人
dài lǐ rén
Người đại diện
代言人
dài yán rén
Người phát ngôn, đại diện nói lên quan đ...
仲裁
zhòng cái
Trọng tài, người hoặc tổ chức giải quyết...
价位
jià wèi
Mức giá, khoảng giá của một sản phẩm/dịc...
价值观
jià zhí guān
Quan điểm về giá trị, cách nhìn nhận sự ...

Hiển thị 181 đến 210 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...