Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人品

Pinyin: rén pǐn

Meanings: Phẩm chất đạo đức của một người, Moral character of a person, ①人的品质。[例]人品很好。*②模样。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 人, 口, 吅

Chinese meaning: ①人的品质。[例]人品很好。*②模样。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để miêu tả tính cách và đạo đức của con người.

Example: 他人品很好。

Example pinyin: tā rén pǐn hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy có phẩm chất đạo đức rất tốt.

人品
rén pǐn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phẩm chất đạo đức của một người

Moral character of a person

人的品质。人品很好

模样

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...