Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仙鹤
Pinyin: xiān hè
Meanings: Hạc tiên (loài chim biểu tượng cho sự trường tồn và may mắn), Crane (a bird symbolizing longevity and good fortune).
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 亻, 山, 隺, 鸟
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong văn cảnh về văn hóa hoặc thần thoại.
Example: 仙鹤在中国文化中象征长寿。
Example pinyin: xiān hè zài zhōng guó wén huà zhōng xiàng zhēng cháng shòu 。
Tiếng Việt: Hạc tiên trong văn hóa Trung Quốc tượng trưng cho sự sống lâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạc tiên (loài chim biểu tượng cho sự trường tồn và may mắn)
Nghĩa phụ
English
Crane (a bird symbolizing longevity and good fortune).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!