Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人次
Pinyin: rén cì
Meanings: Số lượt người tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện., The number of people participating in an activity or event (person-time)., ①复合量词,表示若干次人数的总和。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 人, 冫, 欠
Chinese meaning: ①复合量词,表示若干次人数的总和。
Grammar: Dùng để thống kê số lượng con người dựa trên số lượt tham gia, thường xuất hiện trong báo cáo hoặc văn bản liên quan đến dữ liệu.
Example: 这次活动参加的人次超过一千。
Example pinyin: zhè cì huó dòng cān jiā de rén cì chāo guò yì qiān 。
Tiếng Việt: Lượt người tham gia sự kiện này vượt quá một nghìn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số lượt người tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện.
Nghĩa phụ
English
The number of people participating in an activity or event (person-time).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
复合量词,表示若干次人数的总和
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!