Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人缘儿

Pinyin: rén yuán er

Meanings: Mối quan hệ với mọi người, duyên với người khác, Popularity, good relationship with others

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 人, 彖, 纟, 丿, 乚

Example: 他的人缘儿很好。

Example pinyin: tā de rén yuán ér hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy có mối quan hệ tốt với mọi người.

人缘儿
rén yuán er
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mối quan hệ với mọi người, duyên với người khác

Popularity, good relationship with others

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

人缘儿 (rén yuán er) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung