Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仲裁
Pinyin: zhòng cái
Meanings: Trọng tài, người hoặc tổ chức giải quyết tranh chấp; hành động phân xử tranh chấp., Arbitration, person or organization resolving disputes; act of settling disputes., 仰首仰起头来;伸眉舒展眉头。形容意气昂扬的样子。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“乃欲仰首伸眉,论列是非,不亦轻朝廷羞当世之士耶?”[例]我困囚系,死生毫厘,尚欲于中,~。——宋·陈亮《祭郑景元提干文》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 中, 亻, 衣, 𢦏
Chinese meaning: 仰首仰起头来;伸眉舒展眉头。形容意气昂扬的样子。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“乃欲仰首伸眉,论列是非,不亦轻朝廷羞当世之士耶?”[例]我困囚系,死生毫厘,尚欲于中,~。——宋·陈亮《祭郑景元提干文》。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh.
Example: 他们选择通过仲裁解决合同纠纷。
Example pinyin: tā men xuǎn zé tōng guò zhòng cái jiě jué hé tong jiū fēn 。
Tiếng Việt: Họ chọn cách giải quyết tranh chấp hợp đồng thông qua trọng tài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trọng tài, người hoặc tổ chức giải quyết tranh chấp; hành động phân xử tranh chấp.
Nghĩa phụ
English
Arbitration, person or organization resolving disputes; act of settling disputes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仰首仰起头来;伸眉舒展眉头。形容意气昂扬的样子。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“乃欲仰首伸眉,论列是非,不亦轻朝廷羞当世之士耶?”[例]我困囚系,死生毫厘,尚欲于中,~。——宋·陈亮《祭郑景元提干文》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!