Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仲裁
Pinyin: zhòng cái
Meanings: Trọng tài, người hoặc tổ chức giải quyết tranh chấp; hành động phân xử tranh chấp., Arbitration, person or organization resolving disputes; act of settling disputes., 仰首仰起头来;伸眉舒展眉头。形容意气昂扬的样子。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“乃欲仰首伸眉,论列是非,不亦轻朝廷羞当世之士耶?”[例]我困囚系,死生毫厘,尚欲于中,~。——宋·陈亮《祭郑景元提干文》。
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 中, 亻, 衣, 𢦏
Chinese meaning: 仰首仰起头来;伸眉舒展眉头。形容意气昂扬的样子。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“乃欲仰首伸眉,论列是非,不亦轻朝廷羞当世之士耶?”[例]我困囚系,死生毫厘,尚欲于中,~。——宋·陈亮《祭郑景元提干文》。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh.
Example: 他们选择通过仲裁解决合同纠纷。
Example pinyin: tā men xuǎn zé tōng guò zhòng cái jiě jué hé tong jiū fēn 。
Tiếng Việt: Họ chọn cách giải quyết tranh chấp hợp đồng thông qua trọng tài.

📷 Sumiya, một khu đèn đỏ còn sót lại từ thời Edo ở quận Shimabara và được công nhận là tài sản văn hóa quan trọng (Nishishinyashiki Kaminocho, Phường Shimogyo, Thành phố Kyoto, Tỉnh Kyoto)
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trọng tài, người hoặc tổ chức giải quyết tranh chấp; hành động phân xử tranh chấp.
Nghĩa phụ
English
Arbitration, person or organization resolving disputes; act of settling disputes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仰首仰起头来;伸眉舒展眉头。形容意气昂扬的样子。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“乃欲仰首伸眉,论列是非,不亦轻朝廷羞当世之士耶?”[例]我困囚系,死生毫厘,尚欲于中,~。——宋·陈亮《祭郑景元提干文》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
